Có 2 kết quả:
青黃 qīng huáng ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄤˊ • 青黄 qīng huáng ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greenish yellow
(2) sallow (of complexion)
(2) sallow (of complexion)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greenish yellow
(2) sallow (of complexion)
(2) sallow (of complexion)